--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa mỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa mỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa mỹ
+ adjective
fine; beautiful; florid; flowery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa mỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoa mỹ"
:
hoa màu
hoa mơ
hoa mỹ
họa may
họa mi
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
hoa mỹ
:
fine; beautiful; florid; flowery
+
chân chính
:
True, genuine, authentic
+
substantively
:
(ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
disaffection
:
sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)